|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chân giá trị
noun True worth chân giá trị của con ngÆ°á»i the true worth of man
| [chân giá trị] | | | intrinsic value; true worth; true value | | | Chân giá trị của con ngÆ°á»i | | The true worth of man |
|
|
|
|